FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Kaasa

15.7.1997(27) 175cm 60Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM48
CDM44
RM51
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
40
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15