FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aksel Aktas

15.7.1999(25) 176cm 69Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM48
CDM45
RM47
RB44
RWB45
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11