FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clément Michelin

11.5.1997(27) 178cm 63Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM63
RM63
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
66
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
68
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11