FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Ngoy

2.11.1997(26) 185cm 64Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM37
RM53
RB40
RWB41
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13