FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Kearney

12.2.2000(24) 183cm 64Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM45
RM36
RB46
RWB44
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
41
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
17
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12