FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Morsay

5.10.1997(27) 177cm 75Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM40
RM53
RB41
RWB44
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
22
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17