FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Germanpreet Singh

24.6.1996(28) 178cm 72Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM50
RM51
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13