FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Sbarra

21.12.1998(25) 175cm 70Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM49
RM52
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11