FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adin Bukva

11.1.1998(26) 192cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM43
CDM33
RM48
RB34
RWB36
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
32
Khéo léo
62
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
46
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17