FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Alarcón

11.11.1992(32) 183cm 75Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
56
Thể lực
27
Tăng tốc
23
Tốc độ
30
Nhảy
41
Khéo léo
35
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
34
Phản ứng
36
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
52
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
46