FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martín Lucero

23.5.1990(34) 187cm 81Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM46
RM59
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16