FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Olsson

14.9.1997(27) 185cm 81Kg
ST48
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM57
CDM55
RM56
RB52
RWB54
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
36
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11