FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patryk Mucha

11.9.1997(26) 178cm 65Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM44
RM51
RB43
RWB44
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11