FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renzo Alfani

18.2.1996(28) 186cm 79Kg
ST42
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM52
RM39
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
30
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17