FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Velazco

26.5.1993(31) 173cm 68Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM38
RM50
RB39
RWB41
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11