FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Almirón

20.9.1985(38) 188cm 83Kg
ST57
RW49
CF53
RF53
CAM49
CM46
CDM39
RM48
RB38
RWB38
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
41
Tốc độ
38
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
25
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
58
Chuyền dài
32
Lực sút
62
Đánh đầu
71
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16