FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Hamrol

31.12.1993(30) 195cm 90Kg
ST19
RW17
CF18
RF18
CAM18
CM18
CDM19
RM18
RB17
RWB17
CB20
SW20
GK46
Sức mạnh
63
Thể lực
19
Tăng tốc
28
Tốc độ
25
Nhảy
37
Khéo léo
32
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
20
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
23
Phản ứng
33
Quyết đoán
20
TM phát bóng
48
TM đổ người
48
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50