FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

라수레

27.2.1994(30) 176cm 70Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM56
RM52
RB58
RWB57
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
36
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12