FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 은디카

20.8.1999(25) 190cm 80Kg
ST54
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM58
RM55
RB57
RWB56
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
46
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11