FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asier

20.11.1997(27) 175cm 68Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM41
CM41
CDM47
RM45
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
30
Chuyền dài
28
Lực sút
30
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14