FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darius Osei

1.1.1998(26) 180cm 69Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM43
RM53
RB46
RWB46
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16