FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gennaro Armeno

12.2.1994(30) 175cm 70Kg
ST47
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM55
RM55
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13