FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Cardona

8.7.1995(29) 182cm 68Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM51
CDM39
RM58
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11