FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pol Valentín

21.2.1997(27) 180cm 73Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM55
RM56
RB58
RWB58
CB54
SW53
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
80
Tốc độ
81
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
55
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16