FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 개릭

15.7.1998(25) 175cm 74Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM45
CM39
CDM32
RM44
RB35
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
25
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13