FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 제프리스

30.1.1999(25) 193cm 88Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM44
RM36
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
26
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
35
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9