FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Hannon

7.2.1998(26) 178cm 72Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM45
CDM41
RM46
RB40
RWB41
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
36
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13