FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diaz Wright

22.2.1998(26) 177cm 69Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM45
RM51
RB45
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
41
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13