FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giulio Maggiore

12.3.1998(26) 184cm 69Kg
ST52
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM59
RM55
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10