FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 우드

17.7.1996(28) 177cm 78Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM47
RM48
RB51
RWB51
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
34
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
36
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16