FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

V. 펀디

17.12.1998(25) 177cm 71Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM43
CDM40
RM45
RB39
RWB39
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15