FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 플래너건

29.8.1999(25) 179cm 72Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM49
CDM46
RM50
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
64
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16