FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Tchuameni

25.12.1996(27) 192cm 83Kg
ST57
RW51
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM38
RM50
RB37
RWB38
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
51
Tăng tốc
43
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11