FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serge Atakayi

30.1.1999(25) 171cm 65Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM37
RM54
RB41
RWB43
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
36
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
47
Chuyền dài
46
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16