FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jayson Molumby

6.8.1999(25) 177cm 64Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM53
RM52
RB51
RWB52
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12