FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Hedley

18.10.1998(25) 178cm 76Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM45
RM46
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
39
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15