FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Turner

25.2.1999(25) 194cm 82Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB20
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
46
Thể lực
28
Tăng tốc
20
Tốc độ
29
Nhảy
56
Khéo léo
23
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
32
Phản ứng
35
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50