FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eirick Cabaco

19.4.1995(29) 186cm 75Kg
ST50
RW47
CF50
RF50
CAM49
CM51
CDM57
RM49
RB56
RWB54
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
64
Rê bóng
45
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
69
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10