FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ify Ofoegbu

5.1.2000(24) 179cm 78Kg
ST46
RW49
CF46
RF46
CAM45
CM42
CDM43
RM48
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
43
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
44
Chuyền dài
35
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
40
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14