FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Parkes

30.11.1999(24) 180cm 75Kg
ST19
RW19
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW22
GK44
Sức mạnh
55
Thể lực
27
Tăng tốc
32
Tốc độ
20
Nhảy
51
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
21
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
26
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
44
TM đổ người
44
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
46