FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 로손

21.11.1998(26) 180cm 75Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM52
RM53
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17