FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 오코너

21.4.1999(25) 180cm 70Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM51
RM52
RB50
RWB50
CB49
SW50
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11