FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 쿡

25.11.1997(26) 183cm 70Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM38
CDM47
RM36
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
34
Giữ bóng
34
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9