FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 베이커리

17.10.1997(27) 180cm 75Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM50
RM48
RB53
RWB53
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
33
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10