FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Y. 발러리

22.2.1999(25) 180cm 70Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM45
CDM49
RM48
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
32
Chuyền dài
30
Lực sút
30
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16