FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 존스

7.10.1997(27) 180cm 70Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM48
RM38
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
34
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17