FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Hart

10.9.1996(28) 180cm 72Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM48
RM49
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14