FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josema

6.6.1996(28) 182cm 81Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM50
RM40
RB53
RWB50
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
31
Giữ bóng
47
Kèm người
53
Tranh bóng
65
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
46
Đánh đầu
55
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11