FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduard Atuesta

18.6.1997(27) 180cm 71Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM57
RM53
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16