FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Bracamonte

22.7.1997(27) 174cm 72Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11